Không ai muốn lãng phí điện năng trên chiếc PC gaming của mình. Chắc chắn, bạn luôn mong muốn hiệu suất cao nhất có thể, ngay cả khi điều đó đi kèm với mức tiêu thụ điện năng tăng lên. Tuy nhiên, việc lãng phí số watt không cần thiết từ những khung hình mà màn hình của bạn không thể hiển thị, hay các xung nhịp CPU tăng vọt khi bạn chỉ ngồi trên desktop, những điểm kém hiệu quả nhỏ bé này có thể nhanh chóng tích tụ thành một khoản chi phí đáng kể.
Bạn không cần phải đánh đổi giữa hiệu suất và mức tiêu thụ điện. Hoàn toàn có thể tối ưu PC của mình để duy trì hiệu suất cao nhất trong khi vẫn điều chỉnh các cài đặt điện năng. Dưới đây là 5 phương pháp đã được kiểm chứng mà Sổ Tay Thủ Thuật muốn chia sẻ để giúp bạn thực hiện điều đó.
1. Đặt Giới Hạn Tốc Độ Khung Hình (FPS Cap) Cho Game
Không để lãng phí từng khung hình
Điều dễ dàng nhất bạn có thể làm để tiết kiệm điện trên PC gaming là đảm bảo không có watt điện nào bị lãng phí. Và, nếu bạn đang chạy một trò chơi ở tốc độ khung hình cao hơn tần số quét tối đa của màn hình, những khung hình dư thừa đó đang bị lãng phí. Mặc dù có những giới hạn khung hình cụ thể cho một số trò chơi riêng biệt, nhưng bạn cũng có thể áp dụng một giới hạn FPS toàn cầu được đặt ở tần số quét tối đa của màn hình.
Bạn có thể dễ dàng thiết lập giới hạn FPS toàn cầu trong ứng dụng Nvidia (Nvidia App) hoặc phần mềm Radeon, dù cá nhân tôi thường sử dụng tính năng giới hạn có sẵn trong Special K. RivaTuner Statistics Server (RTSS) cũng có một công cụ giới hạn tốc độ khung hình tuyệt vời được tích hợp sẵn.
Tuy nhiên, có những trường hợp bạn có thể muốn “lãng phí” những khung hình bổ sung này, đặc biệt là trong các trò chơi cạnh tranh cao như Counter-Strike 2 hay Rainbow Six Siege. Việc render khung hình cao hơn tần số quét của màn hình sẽ không làm cho trò chơi của bạn trông mượt mà hơn về mặt hiển thị. Nhưng từ góc độ của PC, những khung hình đó vẫn được xử lý, ngay cả khi chúng không được hiển thị lên màn hình. Nếu bạn là người chơi cạnh tranh cao, việc tắt giới hạn tốc độ khung hình có thể mang lại một số cải thiện nhỏ về độ trễ, dù phải đánh đổi bằng việc tăng mức tiêu thụ điện năng.
2. Tận Dụng Công Nghệ Tạo Khung Hình (Frame Generation) Trong Game
Hiệu quả đáng kinh ngạc với tốc độ khung hình phù hợp
Dựa trên việc đặt giới hạn FPS, bạn nên sử dụng công nghệ tạo khung hình (Frame Generation) để tiết kiệm điện, ngay cả khi bạn không nghĩ mình cần đến nó. Cách tốt nhất để sử dụng Frame Generation là khi bạn đang chơi một trò chơi ở tốc độ khung hình nằm giữa hai cột mốc hiệu năng. Ví dụ, bạn có thể đạt khoảng 80 FPS sau khi tinh chỉnh cài đặt và sử dụng công nghệ nâng cấp hình ảnh (upscaling) trong một trò chơi như Cyberpunk 2077; bạn có thể vượt qua 60 FPS, nhưng không thể chạm tới mức ba chữ số. Đây chính là lúc Frame Generation phát huy tác dụng thực sự. Thay vì chạy ở 80 FPS, bạn có thể đặt giới hạn tốc độ khung hình ở 60 FPS, bật Frame Generation, và đạt được độ mượt mà tương đương 120 FPS.
Phương pháp này có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều điện năng, đồng thời mang lại trải nghiệm hiệu suất cảm nhận tốt hơn, đặc biệt đúng với các tốc độ khung hình gốc trên 60 FPS. Chẳng hạn, tôi có một màn hình 240Hz, nhưng hiếm khi có thể chạy một trò chơi ở mức 240 FPS đầy đủ. Tôi thường nhắm đến khoảng 150 FPS trong hầu hết các trò chơi, trừ những tựa game cực kỳ nặng như Indiana Jones and the Great Circle. Thay vì để GPU hoạt động hết công suất, tôi giới hạn tốc độ khung hình xuống thấp hơn ở mức 120 FPS và sử dụng Frame Generation để đẩy lên tần số quét tối đa của màn hình.
Với các công cụ tạo khung hình được tích hợp sẵn trong game như DLSS Frame Generation của Nvidia và FSR 3 của AMD, bạn không cần phải lo lắng nhiều về việc đồng bộ khung hình (frame pacing). Tuy nhiên, điều này rất quan trọng đối với các công nghệ tạo khung hình phụ thuộc vào hiển thị như Nvidia Smooth Motion, AMD AFMF 2, và Lossless Scaling. Những công cụ này có thể gặp khó khăn với tốc độ khung hình không ổn định, vì vậy việc đặt giới hạn FPS thấp hơn khả năng xử lý của GPU trước khi bật Frame Generation sẽ cải thiện đáng kể chất lượng và sự ổn định.
3. Thử Nghiệm Undervolting Cho CPU và GPU
Tối ưu hóa mà không làm giảm hiệu năng
Bộ xử lý CPU AMD Ryzen 9 9950X3D thế hệ mới trên vỏ hộp, minh họa cho việc undervolting giúp giảm điện năng tiêu thụ mà vẫn giữ hiệu suất.
Undervolting phải là một trong những lĩnh vực bị hiểu lầm nhiều nhất khi tinh chỉnh phần cứng PC của bạn. Thường được coi là đối lập với ép xung (overclocking), rất dễ để cho rằng undervolting sẽ làm giảm hiệu suất của bạn, ngay cả khi nó mang lại lợi ích lớn về hiệu quả năng lượng. Tuy nhiên, undervolting không nhất thiết phải làm giảm hiệu suất. Nếu bạn không kết hợp nó với giới hạn công suất như hầu hết các hướng dẫn thường gợi ý, bạn sẽ thấy hiệu suất tương đương nhưng tiết kiệm được đáng kể điện năng.
Chúng tôi có các hướng dẫn chi tiết về cách undervolt CPU và cách undervolt GPU – quy trình này có đôi chút khác biệt tùy thuộc vào phần cứng của bạn. Nhưng bất kể phương pháp nào, bạn đều có thể duy trì cùng một mức hiệu suất trong khi áp dụng undervolt. Bạn có thể coi undervolting như việc tối ưu hóa hiệu suất dựa trên chất lượng của con chip bạn sở hữu. Đặc biệt với các CPU AMD gần đây, bạn thường có thể duy trì cùng tốc độ xung nhịp trong khi cung cấp điện áp thấp hơn đáng kể so với điện áp mặc định, điều này giúp giảm mức tiêu thụ điện năng mà vẫn mang lại hiệu suất tương đương.
4. Đảm Bảo C-states Được Kích Hoạt Trong BIOS
Một tính năng thường bị bỏ qua nhưng rất quan trọng
Chip Intel Core Ultra 9 285K gắn trên socket bo mạch chủ, minh họa vị trí của CPU và tầm quan trọng của việc bật C-states để tối ưu tiết kiệm điện năng cho PC.
Mỗi bộ xử lý (CPU) đều đi kèm với một số trạng thái C (C-states) khác nhau. Cứ vài giây, công việc mà CPU đang thực hiện sẽ được kiểm tra, và C-state sẽ cập nhật tương ứng tùy thuộc vào hoạt động của CPU. Ví dụ, ở C0, bộ xử lý của bạn đang hoạt động hết công suất. Ở các C-state cao hơn, xung nhịp sẽ bị vô hiệu hóa và CPU không thực hiện các lệnh. Khi bạn tăng cấp độ C-state, ngày càng nhiều thành phần trên CPU bị vô hiệu hóa để tiết kiệm điện. Tất cả điều này diễn ra một cách tự động. Tuy nhiên, như Intel đã nhấn mạnh, “khi C-States càng sâu, thời gian thoát khỏi trạng thái ngủ (thời gian chuyển sang C0) càng dài và khả năng tiết kiệm điện càng lớn.”
Nhiều năm trước, C-states từng gặp một số vấn đề. Khi bộ xử lý chuyển đổi giữa các trạng thái, bạn có thể thấy hiện tượng giật hình trong các trò chơi, đặc biệt là những trò chơi chạy ở tốc độ khung hình cực cao như Counter-Strike: Global Offensive. Tuy nhiên, C-states đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, và bạn sẽ hiếm khi cảm thấy bộ xử lý chuyển về C0 từ một C-state cao hơn. Hầu hết các bo mạch chủ đều kích hoạt C-states theo mặc định, nhưng nếu bạn đã vô hiệu hóa chúng, hãy đảm bảo bật lại C-states để tối ưu hóa việc tiết kiệm điện.
5. Tùy Chỉnh Kế Hoạch Năng Lượng (Power Plan) Của Windows
Nhiều lựa chọn hơn bạn nghĩ cho việc quản lý năng lượng PC
Giao diện cài đặt Power Plan nâng cao trên Windows 11, nơi người dùng có thể tùy chỉnh các thông số để tối ưu kế hoạch năng lượng và giảm điện năng tiêu thụ cho máy tính gaming.
Nghe có vẻ hiển nhiên, nhưng hãy cùng xem xét kỹ hơn. Trừ một vài trường hợp ngoại lệ, lời khuyên phổ biến là đặt PC của bạn ở kế hoạch năng lượng (Power Plan) cao nhất có sẵn trong Windows. Đó chính xác là điều bạn muốn làm để đạt hiệu suất tốt nhất trong các trò chơi. Tuy nhiên, có rất nhiều lúc bạn không cần đến tất cả sức mạnh đó, vì vậy việc chuyển sang một kế hoạch năng lượng thấp hơn có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể tiền điện. Bạn có thể sử dụng các kế hoạch năng lượng mặc định đi kèm với Windows, nhưng tôi khuyên bạn nên tùy chỉnh chúng.
Bạn có thể thực hiện điều này trong Control Panel tại Hardware and Sound > Power Options > Edit Plan Settings > Change Advanced Power Settings (Phần Cứng và Âm Thanh > Tùy Chọn Nguồn Điện > Thay Đổi Cài Đặt Gói Điện > Thay Đổi Cài Đặt Nguồn Nâng Cao). Tại đây, bạn có thể xác định các thông số cụ thể hơn cho kế hoạch năng lượng của mình, chẳng hạn như mức sử dụng CPU tối thiểu và tối đa, thời gian trước khi ổ cứng không hoạt động, và thậm chí cả trạng thái năng lượng liên kết PCIe của bạn. Hãy thiết lập và tùy chỉnh một vài hồ sơ (profile) mà bạn có thể nhanh chóng chuyển đổi giữa khi đang chơi game hoặc thực hiện các tác vụ khác trên PC của mình. Đáng tiếc, Windows không có cách tích hợp sẵn để tự động làm điều này, mặc dù bạn có thể viết một script để tự động thực thi khi khởi chạy các ứng dụng nhất định.
Với các chiến lược tối ưu hóa này, bạn hoàn toàn có thể đạt được hiệu suất chơi game đỉnh cao mà không phải lo lắng về việc lãng phí điện năng. Việc áp dụng đồng bộ các phương pháp như giới hạn FPS, tận dụng công nghệ tạo khung hình, undervolting, kích hoạt C-states và tùy chỉnh kế hoạch năng lượng của Windows sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
Hãy bắt đầu thử nghiệm ngay hôm nay để biến chiếc PC gaming của bạn thành một cỗ máy mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng. Bạn đã áp dụng phương pháp nào trong số này? Hãy chia sẻ kinh nghiệm và ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới!