Tôi đã tự host nhiều ứng dụng trong các Docker container trên máy chủ tại nhà chỉ vì sự tiện lợi mà nó mang lại. Học hỏi từ các đồng nghiệp XDA của tôi, những người sử dụng Docker trong phòng thí nghiệm tại nhà của họ để nâng cao năng suất hoặc truyền phát đa phương tiện, tôi đã bắt đầu thử nghiệm với container từ nhiều tháng trước. Tôi nhận thấy rằng nhiều người có thể muốn hoặc mới bắt đầu sử dụng Docker container để tự host các ứng dụng khác nhau. Cũng giống như nhiều người, tôi khởi đầu với Docker CLI để thử nghiệm một số ứng dụng. Tuy nhiên, sau vài tuần, tôi đã chuyển sang một phương pháp thay thế – Docker Compose – để cài đặt container trên máy chủ của mình. Dưới đây là những lý do tại sao tôi ưu tiên sử dụng Docker Compose để triển khai và quản lý container.
1. Tiết kiệm thời gian khi thiết lập nhiều container
Triển khai tất cả cùng lúc
Khi mới bắt đầu với Docker, tôi đã thử nghiệm một số ứng dụng dưới dạng container trên máy chủ tại nhà. Thời điểm đó, tôi phải triển khai từng ứng dụng, mỗi container một lúc. Điều này đã tiêu tốn của tôi một lượng thời gian đáng kể. Tôi còn nhớ việc phải gõ các lệnh dài trong Terminal chỉ để triển khai một container phức tạp đến mức nào. Chưa kể, việc phải điều chỉnh các lệnh đó để phù hợp với cấu hình của mình, ngay cả khi sao chép và dán từ trang GitHub của dự án, cũng rất tẻ nhạt. Nhìn lại, đó là một hoạt động khá nhàm chán, và tôi đáng lẽ ra đã có thể lên kế hoạch tốt hơn.
Với Docker Compose, giờ đây tôi chỉ cần điền cấu hình của các container vào một file YAML duy nhất bằng trình soạn thảo văn bản như Sublime Text. Kinh nghiệm của tôi với Docker cũng giúp tôi điều chỉnh các giá trị để phù hợp với yêu cầu của mình, điều này hiếm khi dẫn đến lỗi. Nhờ đó, quá trình thiết lập trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều.
Tạo file cấu hình YAML trong trình soạn thảo văn bản cho Docker Compose
2. Đơn giản hóa cài đặt với các nhóm container chuyên biệt
Tối ưu hóa như một “menu” tùy chỉnh
Tôi thường sử dụng một chiếc Raspberry Pi làm một trong những máy chủ tại nhà của mình để thử nghiệm các ứng dụng khác nhau bằng Docker container. Tôi nhận ra rằng việc chạy nhiều container trên một máy tính bo mạch đơn (SBC) như vậy không phải là một ý hay, vì chúng tiêu thụ tài nguyên hệ thống đáng kể. Gần đây, tôi đã biến chiếc Pi thành một máy chủ đa phương tiện và tập hợp một “stack” máy chủ đa phương tiện bao gồm các ứng dụng như Jellyfin, Sonarr, Radarr, Audiobookshelf và các ứng dụng khác vào một file YAML duy nhất. Điều này giúp tôi dễ dàng triển khai tất cả các container trong stack máy chủ đa phương tiện này cùng lúc và đưa chúng vào hoạt động ngay lập tức.
Bất cứ khi nào tôi muốn thử một ứng dụng mới, tôi sẽ chạy nó dưới dạng một container riêng biệt và không để nó làm ảnh hưởng đến thiết lập hiện tại của tôi. Ngoài ra, tôi còn thử nghiệm container trên một máy chủ riêng ảo (VPS) trước khi đưa nó lên Raspberry Pi, đảm bảo tính ổn định cho hệ thống chính.
3. Quản lý đồng bộ nhiều container
Các lệnh đơn giản để kiểm soát mọi thứ
Trước đây, tôi đã tốn khá nhiều công sức để khắc phục sự cố từng container một khi có vấn đề xảy ra với chúng. Nhưng giờ đây, một file cấu hình YAML duy nhất đóng vai trò như một tài liệu tham khảo nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời giúp việc quản lý container trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Mỗi khi tôi phải triển khai lại các container, tôi chỉ cần nhập một lệnh đơn giản – docker compose up -d
. Việc dừng hoặc xây dựng lại container cũng có cú pháp tương tự là stop
và build
. Tôi chủ yếu sử dụng các lệnh cơ bản này để điều phối và quản lý các container cùng lúc một cách hiệu quả.
Bất cứ khi nào một trong các container gặp sự cố, việc tham khảo log giúp khắc phục cấu hình. Nếu không, tôi chỉ cần cập nhật file cấu hình YAML và tạo lại tất cả các container một cách nhanh chóng.
Sử dụng lệnh Docker Compose để dừng các container
4. Quản lý Volume và Networking hiệu quả hơn
Bảo vệ dữ liệu và kết nối thông suốt
Việc định nghĩa các vị trí cụ thể trên máy chủ tại nhà của tôi là rất hữu ích để giữ lại dữ liệu mà tôi sử dụng với các container. Nhờ đó, ngay cả khi một container bị lỗi hoặc khởi động lại, tôi vẫn có dữ liệu của nó. Khi tạo lại một container, cùng một thư mục volume sẽ được ánh xạ để sử dụng dữ liệu hiện có bên trong container, đảm bảo tính liên tục của dữ liệu.
Chạy các Docker container riêng lẻ cho phép tất cả chúng hoạt động trên một mạng bridge mặc định và chúng giao tiếp với nhau bằng địa chỉ IP. Tuy nhiên, các địa chỉ IP đó sẽ thay đổi mỗi khi container khởi động lại, gây khó khăn cho việc kết nối. Để các container có thể giao tiếp với nhau dễ dàng bằng tên và bằng DNS, tôi định nghĩa một mạng bridge tùy chỉnh cho tất cả các container. Việc khai báo một mạng tùy chỉnh này đặc biệt hữu ích khi tôi thử nghiệm stack *arr với các ứng dụng như Readarr, Radarr, Lidarr, và nhiều ứng dụng khác, nơi các dịch vụ cần giao tiếp liên tục với nhau.
Thiết lập Raspberry Pi với ổ đĩa lưu trữ ngoài cho hệ thống NAS hoặc home server
5. Cập nhật tất cả container một cách dễ dàng
Dù thủ công nhưng rất tiện lợi
Một lợi ích thường bị đánh giá thấp của Docker Compose là sự tiện lợi trong việc giữ cho toàn bộ “stack” các container luôn được cập nhật. Mặc dù quá trình này không diễn ra tự động, nhưng bạn luôn có thể chạy một lệnh đơn giản: docker compose pull && docker compose up -d
. Tôi thường chạy lệnh này mỗi tháng một lần và cẩn thận cập nhật các container liên quan trong khi dữ liệu của chúng vẫn được giữ nguyên trong các volume tương ứng.
Cá nhân tôi thích cập nhật các container một cách thủ công và cảm thấy nó tiện lợi hơn cho thiết lập phòng thí nghiệm tại nhà của tôi so với các tùy chọn tự động hóa như Watchtower và Diun. Đó là bởi vì tôi sử dụng các container ứng dụng chủ yếu để truyền phát đa phương tiện, chứ không phải để phát triển phần mềm.
Một công cụ không thể thiếu để quản lý Docker container
Đối với tôi, Docker Compose là cách tốt nhất để triển khai, quản lý và cập nhật nhiều container, đặc biệt trong môi trường phòng thí nghiệm tại nhà (home lab). Hơn nữa, việc sử dụng một file YAML chung để chạy cùng một “stack” container trên các máy khác nhau giúp tối ưu hóa quá trình cài đặt và tôi có thể tái sử dụng chúng trên các hệ thống khác một cách dễ dàng. Mặc dù tôi vẫn còn khá xa với việc sử dụng quá nhiều máy, nên hiện tại tôi chưa cần đến Docker Swarm để điều phối tất cả chúng. Bên cạnh đó, tôi vẫn tiếp tục sử dụng Docker CLI để kiểm tra các container đơn lẻ tạm thời và chưa từ bỏ hoàn toàn nó.
Bạn đã sử dụng Docker Compose chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn về việc quản lý container tại nhà trong phần bình luận dưới đây!